Từ điển Thiều Chửu
葺 - tập
① Tu bổ lại. Lấy cỏ lấy lá giọi lại mái nhà gọi là tập. Sửa sang lại nhà cửa cũng gọi là tập. ||② Chồng chất, họp lại.

Từ điển Trần Văn Chánh
葺 - tập
(văn) ① Chữa, tu bổ lại, giọi lại (mái nhà): 修葺房屋 Chữa nhà, lợp lại nhà; ② Chồng chất, họp lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
葺 - tập
Tên thứ cỏ thường dùng để lợp nhà thời xưa.


葺屋 - tập ốc ||